Characters remaining: 500/500
Translation

lá bài

Academic
Friendly

Từ "lá bài" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa đều cách sử dụng riêng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa đen: "quân của bài "

Định nghĩa: "Lá bài" trong nghĩa này chỉ một quân bài trong bộ bài, dùng để chơi các trò chơi như bài tây, bài cào, bài tiến lên, v.v.

2. Nghĩa bóng: "bóng ý đồ xấu"

Định nghĩa: "Lá bài" trong nghĩa này ám chỉ đến những kế hoạch, mánh khóe hoặc ý đồ không tốt một người có thể sử dụng để đạt được lợi ích riêng.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Lá bài" chỉ một quân bài cụ thể.
  • "Chiến thuật lá bài" có thể chỉ cách chơi hoặc cách áp dụng các quân bài trong một trò chơi.
Từ liên quan:
  • "Bài": chỉ chung về các trò chơi sử dụng quân bài.
  • "Đánh bài": hành động chơi bài.
Tóm lại:

"Lá bài" có thể được hiểu theo hai nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng: một quân bài trong trò chơi, hai ý đồ không tốt trong một tình huống nào đó.

  1. dt. 1. Quân của bài . 2. bóng ý đồ xấu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lá bài"